Chú ý: Giá bán niêm yết trên Website là giá phải tính thuế VAT. Kính mong quý khách lấy hóa đơn đỏ khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật.
KIỂU CL1000
Năng suất (kg/giờ) 1000 - 1200
Hiệu suất bóc vỏ (%) 70 - 90
Công suất kéo Động cơ Diesel (Mã lực) 5
Động cơ điện (KW) 4
Số vòng quay Trục chính (Vòng/phút) 1100
Trục quạt (Vòng/phút) 1640 - 1880
Đường kính puly Trục chính (mm) 150
Truyền động quạt gió (mm) 130
Trục quạt 83
Dây đai Trục chính B
Trục quạt A85
Trọng lượng (kg) 167
Kích thước: Dài - Rộng - Cao (mm) 800 - 750 - 1350
Rulô cao su
Năng suất (tấn) 25
Trọng lượng (kg) 7.5
Kích thước: Đường kính x Cao (mm) ø 222 x 152