STT | Thông Số | S1100 |
1 | Loại | Đông cơ Diesel, 1 Xilanh, 4 thì, nằm ngang |
2 | Buồng cháy | Xoái tốc |
3 | Đ.kính xh. Trình(mm) | 100x115 |
4 | Dung tích (L) | 0.903 |
5 | Công suất (KW) | 12.1 |
6 | Số vòng quay (v/ph) | 2200 |
7 | Tiêu hao.nhiên liệu (g/kw.h) | 246.2 |
8 | Khởi động | quay tay |
9 | Hệ thống làm mát | Nước, Gió |
10 | Trọng lượng máy | 165 |
11 | Kích thước DxRxC(mm) | 900x440x760 |