Hãng sản xuất | Honda |
Loại | Động cơ nổ |
Kiểu động cơ | 4 thì, 1xilanh, nghiêng 25o , nằm ngang |
Công suất (Kw) | 4.2 |
Số vòng quay (vòng/phút) | 4500 |
Dung tích xilanh (cc) | 163 |
Mức tiêu hao nhiên liệu (lít/giờ) | 1.5 |
Loại Bugi sử dụng | BP6 ES, BPR6 ES (NGK); W20EP-U; W20EPR-U (DENS0) |
Tỉ số nén | 8.5 : 1 |
Đặc điểm khác | Đường kính x hành trình piston: 68 x 45 mm Mô men soắn cực đại: 10.4 N.m( 1.06 kgf.m )/3000 v/p Hệ thống làm mát: Quạt gió cưỡng bức Hệ thống đánh lửa: Tự động CDI Loại bugi sử dụng: BP6 ES, BPR6 ES (NGK); W20EP-U; W20EPR-U (DENS0) Kiểu bình xăng con: Cánh bướm, Giclơ kiểu Mesh Kiểu lọc gió: Dùng lưới loại khô Kiểu điều tốc: Không dùng điều tốc Hệ thống bôi trơn: Tát nhớt cưỡng bức Dung tích nhớt bôi trơn: 0.58 lít Hệ thống khởi động: Bằng tay (tự hồi) Kiểu công tắc dừng máy: Loại nút nhấn Loại nhiên liệu: Xăng không chì có chỉ số octan 92 trở lên Dung tích bình nhiên liệu: 3.1 lít Chiều quay trục PTO: Ngược chiều kim đồng hồ ( nhìn từ phía trục PTO |
Kích thước (mm) | 312 x 371 x 344 |
Trọng lượng (kg) | 15.8 |
Xuất xứ | Thailand |