THÔNG TIN SẢN PHẨM
Thông số sản phẩm
Kiểu máy GXV160H2
Dung tích xi lanh 163 cc
Đường kính x hành trình piston 68.0 x 45.0 mm
Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J1349 (*) 3.2 kW (4.4 mã lực)/3,600 v/p
Tỉ số nén 8.0 ± 0.2
Suất tiêu hao nhiên liệu 1.1 lít/h
Loại bugi BPR5ES (NGK), W16EPR-U (DENSO)
Dung tích nhớt 0.65 lít
Dung tích bình xăng 1.5 lít
Loại nhiên liệu Xăng không chì có chỉ số octan 92 trở lên
Trọng lượng khô 45 kg
Chiều rộng lưỡi cắt 20.9" (530 mm)
Cách điều chỉnh độ cao cắt Cần điều chỉnh
Khoảng điều chỉnh độ cao lưỡi cắt 11 vị trí (20-80 mm)
Khả năng tự hành Có
Kích thước bánh xe đẩy 200 mm
Khoảng tốc độ hoạt động 3 khoảng tốc độ
Dung tích nhớt hộp số 0.2 lít