Đặc điểm:
1. các lớp phủ khôngcó từ tính (ví dụ sơn, kẽm) trên bề mặt thép
2. các lớp phủ cáchnhiệt (ví dụ sơn …) trên kim loại màu
3. các lớp phủ kimloại màu trên chất nền cách nhiệt
4. hệ thống vận hànhmenu
5. Hai chế độ đo:CONTINUE và SINGLE
6. Hai chế độ làm việc:DIRECT và GROUP
7. Hiển thị số liệu:AVG, MAX, MIN, NO., S.DEV
8. kiểm định một chấm,kiểm định hai chấm, kiểm định cơ bản dễ dàng
9. Bộ nhớ 400 lần đọc(80 lần đọc DIRECT và 320 lần đọc GROUP)
10. dễ dàng xóa cáclần đọc SINGLE và tất cả các lần đọc GROUP
11. báo hiệu mức Caomức Thấp đối với tất cả chế độ làm việc
12. báo hiệu pin yếu,báo lỗi
13. giao diện USB cho phầnmềm máy tính (windows 98/2000/xp/vista)
Thông số kỹ thuật: |
Đầu dò cảm biến |
F |
N |
Nguyên tắc làm việc |
Cảm ứng từ |
Nguyên tắc dòng xoáy |
Dải đo |
0~1250um |
0~1250um |
Dung sai (đọc) cho phép |
(+/- 3%+1)um |
(+/- 3%+1.5)um |
Độ chính xác phạm vi thấp |
0.1um |
0.1um |
Độ cong bán kính tối thiểu |
1.5mm |
3mm |
Đường kính bề mặt tối thiểu |
3mm |
5mm |
Độ dày tới hạn chuẩn |
0.5mm |
0.3mm |
Kích thước (HxWxD) |
113.5mm x 54mm x 27mm |
|
Trọng lượng |
110g |