Máy kéo cầm tay XGN61/6 và 61/Liền12500000508
12500000
508
Kiểu mẫu |
Tỷ số truyền lùi |
144.655 |
39.116 |
Số lưỡi dao phay |
18 lưỡi (9 trái + 9 phải) |
Kiểu lốp |
24 lưỡi (12 trái + 12 phải) |
Áp suất lốp (Mpa) |
600 - 12 |
Khoảng cách Min với mặt đất(mm) |
20N/cm2 |
Bán kính quay Min (m) |
234 |
Kiểu ly hợp |
Đĩa ma sát |
Kiểu cơ cấu lái |
Đóng mở bộ bánh răng ăn khớp |
Kiểu phanh |
Dạng hình vòng giãn nở trong |
Dây curoa |
B1727 |
Lượng chứa dầu bôi chơn |
6lít |
Model động cơ |
S1100A, S1100AN, S1105, S1105N, S1110, S1110N, S1115, |