Loại máy GXR120T
Kiểu máy4 thì, cam treo, 1 xi lanh
Dung tích xi lanh121 cc
Đường kính x hành trình piston60.0 x 43.0 mm
Công suất cực đại (động cơ)2.7 kW (3.6 mã lực)/ 3600 v/p
Tỉ số nén8.5:1
Kiểu đánh lửaTransito từ tính ( IC )
Loại bugiCR5HSB (NGK)
Dung tích nhớt0.44 lít
Kiểu khởi độngBằng tay
Dung tích bình nhiên liệu3.6 lít
Thời gian hoạt động liên tục (tại tải liên tục)~ 3.0 giờ
Độ ồn90 dB(A)
Điện thế xoay chiều220 V
Tần số50 Hz
Công suất cực đại (đầu phát)2.2 KVA
Công suất định mức (đầu phát)1.8 KVA
Điện thế một chiều (đầu phát)12V - 8.3A
Kích thước phủ bì509 x 290 x 425 (mm)
Trọng lượng khô21.1 Kg