Thông số động cơ
Kiểu máy |
Làm mát bằng gió, 4 thì, OHV, 1 xi lanh |
Công suất cực đại |
6.0HP |
Dung tích xi lanh |
205cc |
Đường kính xi lanh x hành trình piston |
(68 x 56)mm |
Tỉ số nén |
8.3:1 |
Dung tích nhớt |
0.6L |
Hệ thống đánh lửa |
Transitor từ tính (IC) |
Thông số đầu phát
Tần số |
50Hz |
Điện thế xoay chiều |
230V - 1 pha |
Công suất liên tục |
2.7 KVA |
Công suất cực đại |
3.0 KVA |
Điện thế một chiều |
12V-8.3A |
Đặc điểm tiêu chuẩn
Thời gian hoạt động 1/2 tải liên tục |
13h |
Dung tích bình xăng |
15L |
Hệ thống khởi động |
Bằng tay |
Ổn áp điện tự động (AVR) |
Có |
Đồng hồ điện áp |
Có |
Báo nhớt tự động |
Có |
Bộ ngắt điện tự động (CB) |
Có |
Đồng hồ báo mức nhiên liệu |
Có |
Độ ồn (Cách 7m) |
73dB |
Kích thước (D x R x C) |
(614 x 412 x 510)mm |
Trọng lượng khô |
49kg |
Màu sắc |
Vàng-Đen |