Đặc tính chung |
|
Kiểu |
Để bàn |
Khổ giấy |
Max. A3 - Min. A5, A6R (khay tay) |
Trữ lượng giấy |
350 tờ (1 khay 250 tờ + khay tay 100 tờ) |
Bản chụp đầu tiên |
7,2 giây |
Thời gian khởi động |
25 giây |
Nguồn điện |
220V ±10%, 50/60 Hz |
Công suất |
Max. 1,2 kW |
Kích thước (R x D x C) |
591 x 550 x 495 mm |
Trọng lượng |
28.6 kg |
Tính năng sao chụp |
|
Tốc độ sao chụp |
20bản/phút (A4 , 8 1/2" x 11") |
Khổ bản gốc |
Max. A3 (11" x 17") |
Sao chụp liên tục |
999 bản |
Độ phân giải |
Quét:Photo 600 x 600 dpi In:600 dpi |
Cấp độ xám |
256 |
Tỷ lệ sao chụp định sẵn |
25 – 400%, với từng 1% tăng giảm. Tỷ lệ đặt sẵn: 50,70,81,100,115,122,141,200%. |
Tính năng in GDI |
|
Tốc độ in |
12 bản/phút, nâng cấp 20bản/phút |
Độ phân giải |
600 x 600 dpi |
Giao diện |
USB 2.0 |
Hệ điều hành hỗ trợ |
Windows®2000, Windows®XP, Windows®Vista, Windows®7 |