Thông số động cơ
Kiểu máy |
Làm mát bằng gió, 4 thì, OHC, 1 xi lanh |
Công suất động cơ HP/vp |
1.6HP/7500v/p |
Vòng quay |
7500 vòng/phút |
Dung tích xi lanh |
35.8cc |
Đường kính xi lanh x hành trình piston |
(39x30)mm |
Tỉ số nén |
8.5:1 |
Nhiên liệu |
Xăng 92 |
Dung tích nhớt |
0.1L (100ml) |
Tiêu hao nhiên liệu |
0.35L/h |
Hệ thống đánh lửa |
Transitor từ tính (CDI) |
Hệ thống khởi động |
Bằng tay |
Tắt máy |
Công tắc động cơ |
Thông số máy |
|
Dung tích thùng chứa |
26Lít |
Van phun hạt |
65mm / INOX |
Khối lượng phun hạt |
≥ 5.5 Kg/ phút |
Đầu phun dịch |
ULV |
Lưu lượng phun dịch |
≥3.5 Lít/ phút |
Đường kính của dịch phun (độ mịn) |
≤ 120µm |
Độ xa phun dịch |
≥11m |
Kích thước phủ bì (D x R x C) |
(490x415x800)mm |
Trọng lượng khô ( kg) |
12.0kg |
XUẤT XỨ :NHẬT BẢN