Kích thước máy/Dimension | 4500x3920x2260
(Dài x Rộng xCao) (Length x Width x Height) |
Trọng lượng máy/Weight | 2325kg |
Công suất động cơ/Engine Power | ≥ 23 HP |
Số hàng gieo sạ/Number of seeding rows | 16 |
Khoảng cách hàng gieo sạ/Row spacing | Khoảng cách hàng 10mm – chiều rộng 40mm
Row-to-rowSpacing 10mm – width 40mm |
Chiềurộng làm việc/Working Width | 4m |
Mật độ gieo sạ/Seeding Rate | (40-100) kg/ha |
Năng suất sạ/Seeding capacity | (0.6-1.2) ha/giờ
(0.6-1.2) ha/h |
Số hàng vùi phân/Number of rows of fertilizer | 16 |
Độ sâu vùi phân/Depth of fertilizer burial | 30-50 mm |
Số lượng phân vùi/Amount of fertilizer buried | 120-200 kg |
Chức năng khác/Other function |
Di chuyển bằng máykéo Mounted to a tractor |
CHỨC NĂNG 4 TRONG 1
– Gieo sạ giống kết hợp vùi phân đợt 1 và đánh đường nước
– Kết hợp san phẳng mặt ruộng
– Tiết kiệm chi phí nhân công, chi phí giống, phân bón, thuốc trừ sâu
– Cứng cây chống đổ ngã
– Hạt lúa no tròn, đẹp hơn, đạt năng suất cao
– Giảm sâu bệnh và cỏ dại