Ngăn 1: (6699A)72 Chi tiết,
-20 khâủ lục giác 1/2’’(8,9,10,11,12,13,14,15,16,17,18,19,20,21,22,23,24,27,30,32mm)
-20 khâủ hoa thị 1/2’’(8,9,10,11,12,13,14,15,16,17,18,19,20,21,22,23,24,27,30,32mm)
-14 khâủ dài lục giác 1/2’’: 10,11,12,13,14,15,16,17,18,19,20,21,22,24mm
-4 khâủ dài hoa thị 1/2’’: 10,12,13,14
-4 khâủ lục giác đen cho súng 1/2’’: 17,19,21,23
-1 đâù chuyên 1/2’’_3/8’’
-1 đâù chuyên 3/8’’_1/2’’
-1 đâù chuyên ngăn 1/2’’_3/8’’
-1 tay văn tư đông 1/2’’*48T*250mm
-1 tay nôí 1/2'’*125mm
-1 tay nôí 1/2'’*75mm
-1 đâù lắc léo 1/2'’
-1 tay văn chư L 1/2'’*250mm
-1 tay văn trươt chư T 1/2’’*250mm
Ngăn tủ thứ 2 (6699B)154 chi tiết ,đầu khẩu 1/4", 3/8"
-1 tay văn tư đông 3/8’’*48T*199mm-1 tay văn tư đông 1/4’’48T*146mm
-1 tay vặn đa năng 1/4’’
-1 tay nôí dài 3/8’’*250mm(10mm*10’’)
-1 tay nôí dài 3/8’’*75mm(10mm*3)
-1 tay nôí dài 1/4’’*100mm(6.3mm*4’’)
-1 tay nôí dài 1/4’’*58mm(6.3mm*2’’)
-1 tay nôí dài vôn điên 1/4’’*150mm(6.3mm*6’’)
-1 tay văn trươt chư T 1/4’’*150mm(6.3mmT)
-1 đâù lăc léo 1/4’’ *150mm(6.3mmT)
-1 đâù lăc léo 3/8’’
-1 đâù lăc léo 1/4’’
-1 đâù nôí adapter 1/2’’(12mm)
-1 đâù nôí adapter 3/8’’(10mm)
-1 đâù chuyên 3/8’’_1/4’’
-12 khảu lục giác 3/8’’: 8,9,10,11,12,13,14,15,16,17,18,19
-9 khâủ lục giác dài 3/8’’: 8,10,11,12,13,14,15,17,19
-8 khâủ 3/8’’E8,E10,E11,E12,E14,E16,E18,E20
-1 đâù nôí 1/4’’
-13 khâủ lục giác 1/4’’: 4,4.5,5,5.5,6,7,8,9,10,11,12,13,14mm
-10 khâu lục giác dài 1/4’’: 4,5,6,7,8,9,10,11,12,13
-5 đâù vít 4 cạnh 1/4’’: PH1, PH2, PH3, PZ1, PZ2
-3 đâù vít 2 cạnh 1/4’’: 4,5.5,7
-5 đâù lục giác 1/4’’: 3,4,5,6,8
-6 đâù hoa thị 1/4’’: T10,T15,T20,T25,T30,T40
-7 đâù hoa thị 6 cạnh ngăn 3/8’’: T20,T25,T30,T40,T45,T50,T55*300mm
-7 đâù hoa thị 6 cạnh dài 3/8’’: T20,T25,T30,T40,T45,T50,T55*75mm
-5 đâù hoa thị 12 cạnh ngăn 3/8’’: 115,116,118,1110,1112+30mm
-5 đâù hoa thị 12 cạnh dài 3/8’’: 115,116,118,1110,1112*75mm
-7 đâù vít sao 1/4’’: T10,T15,T20,T25,T27,T30,T40
-10 đâù hoa thị có đâù nôí 3/8’’: T10,T15,T20,T25,T27,T30,T40,T45,T50,T55
-5 đâù lục giác có đâù nôí 3/8’’: 3,4,5,6,8mm
-4 đâù vít 4 cạnh có đâù nôí 3/8’’: PH1,PH2,PZ1,PZ2
-2 đâù vít 2 cạnh có đâù nôí 3/8’’: 5.5, 6.5mm
-7 đâù lục giác ngăn 3/8’’: 4,5,6,7,8,10,12*30mm
-7 đâù lục giác dài 3/8’’: 4,5,6,7,8,10,12*75mm
Ngăn tủ thứ 3(6688B)34 chi tiết
-21 cơ lê vòng miêng: 6,7,8,9,10,11,12,13,14,15,16,17,18,19,20,21,22,24,27,30,32
-13 cơ lê 2 đâù miêng: 6*7mm, 8+10, 10+12, 12*14, 13*15, 13*16, 14*17, 16*18, 17*19, 19*21, 22*24, 24*27, 30*32mm
Ngăn tủ thứ 4(6699C): 28 Chi Tiết
-2 tô vít đóng 2 cạnh: 8*150mm; 8*200mm
-2 tô vít đóng 4 cạnh: PH3*150mm; Ph3*200mm
-11 cơ lê 2 đâù miêng: 12*14, 13*15, 13*16, 14*17, 16*18, 17*19, 19*21, 19*22, 22*24, 24*27, 30*2mm
-1 mỏ lêt 10’’/250mm
-12 chi tiêt bô điêú: 6,7,8,9,10,11,12,13,14,15,16,17mm
Ngăn tủ thứ 5:(6688C):17 Chi Tiết
-1 kìm điên 8’’/200mm
-1 kìm căt 6’’/150mm
-1 kìm mũi nhọn 6’’/150mm
-1 kìm chêt 10’’/250mm
-1 kìm hẹp 2 lô 8’’/200mm
-1 kìm phanh trong mũi thăng 7’’
-1 kìm phanh ngoài mũi thăng 7’’
-1 kìm phanh trong mũi cong 7’’
-1 kìm phanh ngoài mũi cong 7’’
-4 tô vít 2 cạnh: 3*75mm, 5*100, 6*150, 6*38mm
-4 tô vít 4 cạnh: PH 0*75mm, PH 1*100, PH 2*38mm, PH 2*150
Sixth Layer:(6699D):54 PCS Auto Tool Trolley Set
-1 búa nhưạ cán săt 400mm
-1 búa gò đâù vát 500g
-1 đâù căm nhanh
-1 súng xì khô
-1 van mơr lọc dâù đa năng
-1 thươc cuôn 7,5m*25mm
-1 bút thử điện 6V-12V-24V
-5 bộ độ
-3 đầu mở bu gi 14, 16, 21 mm
-1 súng bơm lốP
-1 thước căn lá 0,05 – 0,5 mm
-1 đầu hoa thị 6 cạnh có đầu nối ½ ich : T 52
-1 đầu nối hoa thị 12 cạnh có đầu nối ½ ich: M9
-1 đầu bút nam châm hút ốc vít: 51 bs x 660 mm
-5 đầu ta rô ốc gãy
-9 PC bộ lục giác đầu bi 1,5 – 10 mm
-9 PC bộ lục giác: 1,5 – 10 mm
-9 PC bộ lục hoa thị : T 10 – T50
-1 dao dọc giấy : 0,5mm x 18mm x 100 mm
Ngăn tủ thứ 7:(6699E):35 Chi Tiết
- 1 kìm mở lọc dầu: 75 x 85 mm
1 kìm mở lọc dầu: 55 x 75 mm
1 tay cần chỉnh lực 0 – 300 nm
1 tay vặn bu long
1 van 3/8 : H 1
1 đầu khẩu dài ½ ich : 22 m
1 khẩu tháo cảm biến o xy chuyên dụng : 7/8 ich
1 khẩu đầu vít lục giác ½ inh, 7/8 inch
1 khẩu đầu hoa thị 12 cạnh: 11/8
1 khẩu đầu hoa thị 12 cạnh đen: 11/6
9PC bộ lục giác hoa thị: T10, T15, T20, T25, T27, T30, T40, T45, T5
6PC bộ cờ lê xèo : 8x10, 9x11, 10x12, 12x14, 13x15, 14x17
7 PC bộ tháo lắp ống dầu làm mát
Ngăn tủ thứ 8: 19 pc
6 pc bộ T: 8, 10, 11, 12, 13, 14
3 pc bộ bạt nằm chui gầm.
11