Thông số kỹ thuật
- Khoảng đo tốc độ gió: 4 đơn vị đo
+ 1.4 đến 108.0 km/h - Độ phân giải: 0.1 km/h - Độ chính xác: +2%
+ 0.4 đến 30.0 m/s - Độ phân giải: 0.1 m/s - Độ chính xác: +2%
+ 80 đến 5910 ft/min - Độ phân giải: 10 ft/min - Độ chính xác: +2%
+ 0.8 đến 58.3 knots - Độ phân giải: 0.1 knots - Độ chính xác: +2%
+ 0.9 đến 67.0 mile/h - Độ phân giải: 0.1 mile/h - Độ chính xác: +2%
- Khoảng đo nhiệt độ: 0.0 đến 50.0oC; 0.1oC; +0.8oC; 32.0 đến 122oF; 0.1oF; +1.5oF
- Khoảng đo nhiệt độ (type K): -100 đến 1300oC, -148~ 2372oF
+ Độ phân giải: 0.1oC, 0.1oF
+ Độ chính xác: +1%
- Khoảng đo độ ẩm: 10% đến 95% RH
+ Độ phân giải: 0.1% RH
+ Độ chính xác: +4%RH
- Khoảng đo ánh sáng: 0 đến 20,000 Lux
+ Độ phân giải: 1 Lux
+ Độ chính xác: +5%
- Kết quả đo hiển thị bằng màn hình tinh thể lỏng LCD
- Môi trường hoạt động: nhiệt độ 0 - 50oC, độ ẩm: <80% RH
- Nguồn điện: 1 pin 9V Alkaline
- Kích thước máy: 156 x 60 x 33 mm
- Trọng lượng: 160 gam
+ Hãng sản xuất : Lutron - Đài Loan