Thiết bị đo gió, áp suất, độ ẩm, nhiệt độ môi trường, nhiệt độ điểm sương ABH-4224 (5 in 1)

Hỗ trợ trực tuyến
Tư vấn - Hà Nội - 0988.866.196

Hương Huệ

  chat qua skype

icon email icon tel

0988 866 196

Khánh Ngân

  

icon email icon tel

0388330368

Mã: ABH-4224

Bảo hành: 12 tháng
0
Chú ý: Giá bán niêm yết trên Website là giá phải tính thuế VAT. Kính mong quý khách lấy hóa đơn đỏ khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật.

1 Đo tốc độ gió 

Đơn vị đo Thang đo Độ phân giải Độ chinh xác
m/S 0.9 - 35.0 m/S 0.1 m/S ± ( 2%+0.2 m/S)
Km/h 2.5 - 126.0 Km/h 0.1 Km/h ± ( 2%+0.8 Km/h)
FPM 144 - 6895 Ft/min 1 Ft/min ± ( 2%+40 Ft/min)
mph 1.6 - 78.2 Mile/h 0.1 Mile/h ± ( 2%+0.4 Mile/h)
Knot 1.4 - 68.0 Knots 0.1 Knots ± ( 2%+0.4 Knots)
Note :
m/S (meters per second)mph ( miles per hour )
Km/h ( kilometers per hour )Knot ( nautical miles per hour ) FPM ( feet per minute )

2.Đo nhiệt độ 

Thang đo 0 ℃ to 50 ℃/32 ℉ to 122 ℉
Độ phân giải 0.1 ℃/0.1 ℉
Độ chính xác ± 0.8 ℃/1.5 ℉

3.Đo độ ẩm 

Thang đo 10 % to 95 % R.H.
Độ phân giải 0.1 % R.H.
Độ chính xác ≧70% RH
± (3% reading + 1% RH).
< 70% RH - 3% RH.
± 3% RH.

4Đo nhiệt độ điểm sương

Thang đo -25.3 ℃ to 48.9 ℃
Độ phân giải 0.01 ℃
Thang đo -13.5 ℉ to 120.1 ℉.
Độ phân giải 0.01 ℉.

5. Đo áp suất 

Đơn vị đo Thang đo Độ phân giải Độ chính xác
hPa 10.0 to 999.9 0.1 ± 1.5 hPa
1000 to 1100 1 ± 2 hPa
mmHg 7.5 to 825.0 0.1 ± 1.2mmHg
inHg. 0.29 to 32.48 0.01 ± 0.05inHg